Cách điền Form đăng ký xin Visa du lịch Nhật Bản

3052

Bạn đang chuẩn bị cho kế hoạch du lịch Nhật Bản của mình. Có rất nhiều công việc cần chuẩn bị để cho chuyến du lịch được an toàn và trọn vẹn. Ngoài những việc chuẩn bị như thuê khách sạn tại Nhật Bản, đi chơi những đâu tại Nhật Bản còn có một công việc khác nữa cũng vô cùng quan trọng đó chính là xin Visa để đi du lịch Nhật Bản.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để xin Visa và việc điền form đăng ký cũng không phải là một việc dễ dàng. Đừng lo, bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản chi tiết nhất.

cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản
Nhật Bản là điểm du lịch hấp dẫn tại Châu Á

Đơn để xin visa đi Nhật Bản chỉ có 2 trang tương đối đơn giản và dễ hiểu. Để thuận tiện cho người dân Việt Nam thì hiện nay đại sứ quán Nhật Bản đã cung cấp những mẫu đơn viết sẵn. Tuy nhiên, trong quá trình điền đơn xin visa du lịch Nhật Bản, có khá nhiều bạn vẫn điền sai. Vậy thì hãy đọc kỹ bài viết này nhé.

Lưu ý khi điền đơn xin visa Nhật Bản

Form mẫu sẽ được viết bằng tiếng Anh và tất cả những thông tin bạn cung cấp đều phải được viết bằng tiếng Anh và viết chữ in hoa. Bạn có thể viết tay hoặc đánh máy rồi in ra. Tuy nhiên, nếu đánh máy bạn nên cài đặt những phần mề hỗ trợ như Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat.

Trang thứ nhất: Cung cấp thông tin cá nhân, hộ chiếu, thông tin chuyến đi

cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản
cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản

1 . Surname: Họ

  1. Given and middle names: Tên, tên đệm (chữ lót)
  2. Other names: Những tên thường gọi khác của bạn. Nếu như không có bạn có thể bỏ qua phần này.
  3. Date of Birth: Ngày sinh của bạn

5.Place of Birth: Nơi sinh (chỉ cần ghi tỉnh, thành phố, quốc gia)

  1. Sex: Giới tính. Nếu bạn giới tính Nam thì chọn “Male”, giới tính nữ thì chọn “Female”
  2. Marital Status: Tình trạng hôn nhân.Bạn có thể lựa chọn một trong bốn trạng thái sau

– Single: Độc thân

– Married: Đã kết hôn

– Widowed: Vợ hoặc chồng đã mất

– Divorced: Đã ly hôn

  1. Nationality of Citizenshio: Quốc tịch
  2. Former and / or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác.( Nếu không có thì bỏ qua)
  3. ID No. Issued by your government: Số chứng minh nhân dân
  4. Passport type: Loại hộ chiếu. Bạn lựa chọn một trong bốn loại sau

– Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao

– Official: Hộ chiếu công vụ

– Ordinary: Hộ chiếu phổ thông

– Other: khác

  1. Passport No: Số hộ chiếu
  2. Place of Issue: Nơi cấp (Tên tỉnh nơi bạn đã làm hộ chiếu)
  3. Issuing Authority: Cơ quan cấp. Lưu ý: Cục quản lý xuất nhập cảnh tiếng Anh có nghĩa là “Immigration Department”
  4. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
  5. Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
  6. Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật. Đi du lịch đơn thuần thì ghi ‘SIGHTSEEN’
  7. Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật. Ví dụ: đi 5 ngày là ‘5 DAYS’
  8. Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật
  9. Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)
  10. Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)
  11. Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật

– Name: tên khách sạn / tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng

– Tel: số điện thoại khách sạn / người ở Nhật

– Address: Địa chỉ khách sạn / nhà

  1. Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có)
  2. Your current residental address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn

– Address: Địa chỉ

– Tel.: điện thoại cố định

– Mobile No.: điện thoại di động

  1. Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại
  2. Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)

Trang thứ hai: Cung cấp thông tin về người bảo lãnh, trả lời đầy đủ những câu hỏi trong tờ đơn

cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản
cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản
  1. Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Mục này có thể không cần điền. Hoặc nếu người xin visa là trẻ em, ghi công việc/ngành nghề của ba mẹ

– Name: tên đầy đủ

– Tel.: số điện thoại

– Address: địa chỉ

– Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)

– Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’

– Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn. Ví dụ: là bạn bè thì điền ‘FRIEND’

– Profession or occupation and position: Công việc, chức danh

– Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.

  + Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”

   + Nếu không phải thì ghi rõ quốc tịch người đó và tình trạng lưu trú, ví dụ “VIETNAM, PERMANENRESIDENCE”

  1. Inviter in Japan: thông tin người mời

– Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’

– Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên

– Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)

  1. Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới.

– Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?

– Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?

– Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật

– Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm?

– Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?

Hy vọng rằng với một số hướng dẫn trên thì các bạn đã biết được cách điền form xin visa du lịch Nhật Bản . Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ và an toàn.

Xem thêm: